CPU Pentium Gold G5400

Liên hệ
  • Số luồng Threads: 4
  • Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
  • Bus Speed: 8 GT/s DMI3
  • Ram hỗ trợ: DDR4-2400
  • Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Intel® 610
  • Số lõi cores: 2
Mua ngay

Core i3 8100 Coffee Lake

Liên hệ
  • Thông số chung: Bộ xử lý Intel® Core™ i3-8100 , 6M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz
Mua ngay

CPU Core i5 9600 Coffee Lake

Liên hệ
  • Số luồng Threads: 6
  • Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
  • Bus Speed: 8 GT/s DMI3
  • Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
  • Số lõi cores: 6
Mua ngay

CPU Core i5 10600K Comet Lake

Liên hệ
  • Số luồng Threads: 12
  • Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Bus Speed: 8 GT/s DMI3
  • Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
  • Số lõi cores: 6
Mua ngay

CPU Celeron G4900

Liên hệ
  • Số luồng Threads: 2
  • Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
  • Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
  • Số lõi cores: 2
Mua ngay

CPU Core i7 9700KF Coffee Lake

Liên hệ
  • Số luồng Threads: 8
  • Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Bus Speed: 8 GT/s DMI3
  • Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
  • Số lõi cores: 8
Mua ngay

Card màn hình VGA Leadtek NVIDIA T600 4GB GDDR6

Liên hệ
  • Thông số chung: CUDA: 640
    Hiệu suất đơn: Lên đến 1.7 TFLOPS
    Bộ nhớ: 4GB GDDR6
    Giao diện bộ nhớ: 128-bit
    Băng thông bộ nhớ: Lên đến 160 GB/s
    Tiêu thụ điện tối đa: 40W
    Bus đồ họa: PCI Express 3.0 x16
Mua ngay

Card Màn Hình Leadtek NVIDIA Quadro RTX A4000 16GB GDDR6

Liên hệ
  • Thông số chung: GPU Architecture NVIDIA Ampere Architecture
    CUDA Parallel Processing cores 6,144
    NVIDIA Tensor Cores 192
    NVIDIA RT Cores 48
    Single-Precision Performance 19.2 TFLOPS
    RT Core Performance 37.4 TFLOPS
    Tensor Performance 153.4 TFLOPS
    Frame Buffer Memory 16 GB GDDR6 with ECC
    Memory Interface 256-bit
    Memory Bandwidth 448 GB/s
    Max Power Consumption 140 W
    Graphics Bus PCI Express 4.0 x 16
    Display Connectors DP 1.4 (4)3
    Form Factor 4.4" H x 9.5" Single Slot
    Product Weight 500g
    Thermal Solution Active
    Power Connector 1x 6-pin PCle
    Frame lock Compatible (with Quadro Sync II)
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro P1000 4GB 1ME01AA

Liên hệ
  • Thông số chung: CẠC ĐỒ HỌA NVIDIA Quadro P1000 4GB Graphics Kit
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro P1000 4GB

Liên hệ
  • Thông số chung: CẠC ĐỒ HỌA NVIDIA QUADRO P1000 4GB GRAPHICS
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro P620 2GB 3ME25AA

Liên hệ
  • Thông số chung: NVIDIA Quadro P620 2GB Graphics Kit, w/2 mDP-to-DP Adapters Included
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro P2200

Liên hệ
  • Bus Speed: Up to 200 GB/s
  • Chuẩn RAM: 5 GB GDDR5X - 160-bit
  • Bộ nguồn: Power Consumption 75 W
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro RTX5000

Liên hệ
  • Kích thước: 4.4” H x 10.5” L,
    Dual Slot, Full Height
  • Chuẩn RAM: 16 GB GDDR6, 256-bit
  • Bộ nguồn: Power 265 W
Mua ngay

Card đồ họa NVIDIA Quadro P620 2GB

Liên hệ
  • Thông số chung: VGA NVIDIA Quadro P620 2GB
Mua ngay

Ram PC Corsair Vengeance LPX Heat spreader 8GB DDR4 3200MHz (CMK8GX4M1E3200C16)

Liên hệ
  • Chuẩn RAM: DDR4 3200MHz
  • Dung lượng Ram: 8Gb
  • Thông số chung: Phục vụ nhu cầu Gaming, Văn phòng, Đồ họa - Kỹ thuật, Doanh nghiệp, Học sinh - Sinh viên
Mua ngay

Bàn phím Corsair K68 RGB Mechanical Gaming Keyboard — CHERRY® MX Red (CH-9102010-NA)

Liên hệ
  • Thông số chung: Đèn nền RGB
    Tốc độ báo cáo 1,000Hz
    Keyswitch CHERRY® MX RED
    Số phím 104 phím
    Keyboard Rollover Full key với Anti-Ghosting
    Cổng kết nối USB 2.0 Type A
    Loại kết nối Có dây
    Dây cáp Dây cao su chống rối
    Phần mềm CUE Hỗ trợ iCUE
Mua ngay